Lớp 9 - Chương 1: Phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn |
Bài 1: Khái niệm phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a9d66737-8cfb-4b63-a56e-55c5e9672d6e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a9d66737-8cfb-4b63-a56e-55c5e9672d6e')}}
|
Bài 2: Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6557bc20-b3ac-4dfc-9fb1-4f20913d1fef')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6557bc20-b3ac-4dfc-9fb1-4f20913d1fef')}}
|
Bài 3: Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trìnhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c8a63a1f-51ac-4c6f-9fd9-00fe27c9080c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c8a63a1f-51ac-4c6f-9fd9-00fe27c9080c')}}
|
Ôn tập Chương 1Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f6cad708-5161-4017-a8be-5633a1a61a93')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f6cad708-5161-4017-a8be-5633a1a61a93')}}
|
Lớp 9 - Chương 2: Phương trình và bất phương trình bậc nhất một ẩn |
Bài 4: Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('460fcda9-5fd3-4d70-83f9-b8d3f8a84a6e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('460fcda9-5fd3-4d70-83f9-b8d3f8a84a6e')}}
|
Bài 5: Bất đẳng thức và tính chấtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('91eb7760-8479-4181-97c6-19d01e618199')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('91eb7760-8479-4181-97c6-19d01e618199')}}
|
Bài 6: Bất phương trình bậc nhất một ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('aa47ab4f-6ecb-4b2f-9369-0541db8045d6')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('aa47ab4f-6ecb-4b2f-9369-0541db8045d6')}}
|
Ôn tập Chương 2Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('7f399d4d-4bbd-4f67-b055-c1e1056bcfbe')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('7f399d4d-4bbd-4f67-b055-c1e1056bcfbe')}}
|
Lớp 9 - Chương 3: Căn bậc hai và căn bậc ba |
Bài 7: Căn bậc hai và căn thức bậc haiThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ebeeca0f-3e56-4006-8c99-c1a1561b2210')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ebeeca0f-3e56-4006-8c99-c1a1561b2210')}}
|
Bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chiaThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e00b85e6-573c-4bc2-a813-7e73a9a3e353')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e00b85e6-573c-4bc2-a813-7e73a9a3e353')}}
|
Bài 9: Biến đổi đơn giản và rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc haiThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d276d9dc-149d-4a99-ab78-b7157db01b75')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d276d9dc-149d-4a99-ab78-b7157db01b75')}}
|
Bài 10: Căn bậc ba và căn thức bậc baThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b17741cf-bcc6-4e81-9724-0f27a02e88fa')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b17741cf-bcc6-4e81-9724-0f27a02e88fa')}}
|
Ôn tập Chương 3Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('27ee8616-cdae-4b9f-b2a3-b7d748dabc35')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('27ee8616-cdae-4b9f-b2a3-b7d748dabc35')}}
|
Lớp 9 - Chương 4: Hệ thức lượng trong tam giác vuông |
Bài 11: Tỉ số lượng giác của góc nhọnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('7e70744d-7f99-40eb-a5a4-72f68c24f3ed')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('7e70744d-7f99-40eb-a5a4-72f68c24f3ed')}}
|
Bài 12: Một số hệ thức giữa cạnh, góc trong tam giác vuông và ứng dụngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8de9d90a-10c0-4202-9b69-414e801fff39')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8de9d90a-10c0-4202-9b69-414e801fff39')}}
|
Ôn tập Chương 4Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('673ae844-3b13-4b5b-bd79-c56a56966ac7')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('673ae844-3b13-4b5b-bd79-c56a56966ac7')}}
|
Lớp 9 - Chương 5: Đường tròn |
Bài 13: Mở đầu về đường trònThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e4f778a8-62d2-410b-89d4-41efa13f20a9')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e4f778a8-62d2-410b-89d4-41efa13f20a9')}}
|
Bài 14: Cung và dây của một đường trònThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0f760ddb-4ed1-4f45-adb9-3a7ae9ac381b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0f760ddb-4ed1-4f45-adb9-3a7ae9ac381b')}}
|
Bài 15: Độ dài của cung tròn: Diện tích hình quạt tròn và hình vành khuyênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f0fac973-3937-4c32-90ba-1909b9bc9e34')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f0fac973-3937-4c32-90ba-1909b9bc9e34')}}
|
Bài 16: Vị trí tương đối của đường thẳng và đường trònThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('677e94b9-6b4f-4aec-a914-ab0440a75233')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('677e94b9-6b4f-4aec-a914-ab0440a75233')}}
|
Bài 17: Vị trí tương đối của hai đường trònThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e6c02c56-db8b-4e23-9c25-0b0117c09e93')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e6c02c56-db8b-4e23-9c25-0b0117c09e93')}}
|
Ôn tập Chương 5Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6e72c15b-352f-41de-8ad3-f4e08c9527aa')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6e72c15b-352f-41de-8ad3-f4e08c9527aa')}}
|
Lớp 9 - Chương 6: Hàm số y = ax2(a≠0): Phương trình bậc hai một ẩn |
Bài 18: Hàm số y=ax2(a≠0)Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c124a452-4f91-427d-8347-69f2671fb87a')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c124a452-4f91-427d-8347-69f2671fb87a')}}
|
Bài 19: Phương trình bậc hai một ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('16b724ae-7194-4ef2-8092-23f38e3baa66')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('16b724ae-7194-4ef2-8092-23f38e3baa66')}}
|
Bài 20: Định lí Viète và ứng dụngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b8985645-4521-4ab6-90b3-ae822c9ce9ed')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b8985645-4521-4ab6-90b3-ae822c9ce9ed')}}
|
Bài 21: Giải bài toán bằng cách lập phương trìnhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('99c70525-ae9d-4019-ab2a-4e03254cd86d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('99c70525-ae9d-4019-ab2a-4e03254cd86d')}}
|
Ôn tập Chương 6Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('2842ca98-397f-4fe5-b82e-c7c96779812f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('2842ca98-397f-4fe5-b82e-c7c96779812f')}}
|
Lớp 9 - Chương 7: Tần số và tần số tương đối |
Bài 22: Bảng tần số và biểu đồ tần sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('7b62eb58-7fef-46f2-9798-1c155d47d385')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('7b62eb58-7fef-46f2-9798-1c155d47d385')}}
|
Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đốiThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('458a1930-e7f2-47f5-8450-70f837ce01c1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('458a1930-e7f2-47f5-8450-70f837ce01c1')}}
|
Bài 24: Bảng tần số, tần số tương đối ghép nhóm và biểu đồThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('1c13fce2-ba05-49b9-b43f-e4eaaf9b9123')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('1c13fce2-ba05-49b9-b43f-e4eaaf9b9123')}}
|
Ôn tập Chương 7Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f661969b-e86a-4b15-ade7-f66b81dff301')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f661969b-e86a-4b15-ade7-f66b81dff301')}}
|
Lớp 9 - Chương 8: Xác suất của biến cố trong một số mô hình xác suất đơn giản |
Bài 25: Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('193eb9a5-1179-4245-9e12-3201f16d66cb')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('193eb9a5-1179-4245-9e12-3201f16d66cb')}}
|
Bài 26: Xác suất của biến cố liên quan tới phép thửThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('517d67f7-803b-438f-873e-0d0a2afebafc')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('517d67f7-803b-438f-873e-0d0a2afebafc')}}
|
Ôn tập Chương 8Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('06848f0d-3411-478e-be7d-56d995564703')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('06848f0d-3411-478e-be7d-56d995564703')}}
|
Lớp 9 - Chương 9: Đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp |
Bài 27: Góc nội tiếpThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e72f3275-e4e7-4c85-a0e7-6b3d7ec5b7ff')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e72f3275-e4e7-4c85-a0e7-6b3d7ec5b7ff')}}
|
Bài 28: Đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp của một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c53c298c-38b6-4d42-b248-1b4e39ba3951')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c53c298c-38b6-4d42-b248-1b4e39ba3951')}}
|
Bài 29: Tứ giác nội tiếpThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0095d4c4-c68f-4e07-a985-dd72828cb7f6')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0095d4c4-c68f-4e07-a985-dd72828cb7f6')}}
|
Bài 30: Đa giác đềuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3cefab18-6f1e-4b9b-bba9-011452198236')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3cefab18-6f1e-4b9b-bba9-011452198236')}}
|
Ôn tập Chương 9Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('81d29e75-73f7-4667-8bf3-4362e04083fd')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('81d29e75-73f7-4667-8bf3-4362e04083fd')}}
|
Lớp 9 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
Bài 31: Hình trụ và hình nónThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ce678967-30fc-462c-8d44-aabe36651284')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ce678967-30fc-462c-8d44-aabe36651284')}}
|
Bài 32: Hình cầuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('4ed9dd4a-1c2a-43ba-8e39-dc917499fb05')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('4ed9dd4a-1c2a-43ba-8e39-dc917499fb05')}}
|
Ôn tập Chương 10Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8c71be7d-9cf8-4076-afc7-457b9e473151')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8c71be7d-9cf8-4076-afc7-457b9e473151')}}
|
Lớp 9 - Chương 1: Phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bài 1: Khái niệm phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('a9d66737-8cfb-4b63-a56e-55c5e9672d6e')}} | {{ GetExamStatus('a9d66737-8cfb-4b63-a56e-55c5e9672d6e')}} | |||
Bài 2: Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('6557bc20-b3ac-4dfc-9fb1-4f20913d1fef')}} | {{ GetExamStatus('6557bc20-b3ac-4dfc-9fb1-4f20913d1fef')}} | |||
Bài 3: Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | 60 phút | {{ GetExamScore('c8a63a1f-51ac-4c6f-9fd9-00fe27c9080c')}} | {{ GetExamStatus('c8a63a1f-51ac-4c6f-9fd9-00fe27c9080c')}} | |||
Ôn tập Chương 1 | 60 phút | {{ GetExamScore('f6cad708-5161-4017-a8be-5633a1a61a93')}} | {{ GetExamStatus('f6cad708-5161-4017-a8be-5633a1a61a93')}} | |||
Lớp 9 - Chương 2: Phương trình và bất phương trình bậc nhất một ẩn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 4: Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('460fcda9-5fd3-4d70-83f9-b8d3f8a84a6e')}} | {{ GetExamStatus('460fcda9-5fd3-4d70-83f9-b8d3f8a84a6e')}} | |||
Bài 5: Bất đẳng thức và tính chất | 60 phút | {{ GetExamScore('91eb7760-8479-4181-97c6-19d01e618199')}} | {{ GetExamStatus('91eb7760-8479-4181-97c6-19d01e618199')}} | |||
Bài 6: Bất phương trình bậc nhất một ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('aa47ab4f-6ecb-4b2f-9369-0541db8045d6')}} | {{ GetExamStatus('aa47ab4f-6ecb-4b2f-9369-0541db8045d6')}} | |||
Ôn tập Chương 2 | 60 phút | {{ GetExamScore('7f399d4d-4bbd-4f67-b055-c1e1056bcfbe')}} | {{ GetExamStatus('7f399d4d-4bbd-4f67-b055-c1e1056bcfbe')}} | |||
Lớp 9 - Chương 3: Căn bậc hai và căn bậc ba |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 7: Căn bậc hai và căn thức bậc hai | 60 phút | {{ GetExamScore('ebeeca0f-3e56-4006-8c99-c1a1561b2210')}} | {{ GetExamStatus('ebeeca0f-3e56-4006-8c99-c1a1561b2210')}} | |||
Bài 8: Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia | 60 phút | {{ GetExamScore('e00b85e6-573c-4bc2-a813-7e73a9a3e353')}} | {{ GetExamStatus('e00b85e6-573c-4bc2-a813-7e73a9a3e353')}} | |||
Bài 9: Biến đổi đơn giản và rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai | 60 phút | {{ GetExamScore('d276d9dc-149d-4a99-ab78-b7157db01b75')}} | {{ GetExamStatus('d276d9dc-149d-4a99-ab78-b7157db01b75')}} | |||
Bài 10: Căn bậc ba và căn thức bậc ba | 60 phút | {{ GetExamScore('b17741cf-bcc6-4e81-9724-0f27a02e88fa')}} | {{ GetExamStatus('b17741cf-bcc6-4e81-9724-0f27a02e88fa')}} | |||
Ôn tập Chương 3 | 60 phút | {{ GetExamScore('27ee8616-cdae-4b9f-b2a3-b7d748dabc35')}} | {{ GetExamStatus('27ee8616-cdae-4b9f-b2a3-b7d748dabc35')}} | |||
Lớp 9 - Chương 4: Hệ thức lượng trong tam giác vuông |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 11: Tỉ số lượng giác của góc nhọn | 60 phút | {{ GetExamScore('7e70744d-7f99-40eb-a5a4-72f68c24f3ed')}} | {{ GetExamStatus('7e70744d-7f99-40eb-a5a4-72f68c24f3ed')}} | |||
Bài 12: Một số hệ thức giữa cạnh, góc trong tam giác vuông và ứng dụng | 60 phút | {{ GetExamScore('8de9d90a-10c0-4202-9b69-414e801fff39')}} | {{ GetExamStatus('8de9d90a-10c0-4202-9b69-414e801fff39')}} | |||
Ôn tập Chương 4 | 60 phút | {{ GetExamScore('673ae844-3b13-4b5b-bd79-c56a56966ac7')}} | {{ GetExamStatus('673ae844-3b13-4b5b-bd79-c56a56966ac7')}} | |||
Lớp 9 - Chương 5: Đường tròn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 13: Mở đầu về đường tròn | 60 phút | {{ GetExamScore('e4f778a8-62d2-410b-89d4-41efa13f20a9')}} | {{ GetExamStatus('e4f778a8-62d2-410b-89d4-41efa13f20a9')}} | |||
Bài 14: Cung và dây của một đường tròn | 60 phút | {{ GetExamScore('0f760ddb-4ed1-4f45-adb9-3a7ae9ac381b')}} | {{ GetExamStatus('0f760ddb-4ed1-4f45-adb9-3a7ae9ac381b')}} | |||
Bài 15: Độ dài của cung tròn: Diện tích hình quạt tròn và hình vành khuyên | 60 phút | {{ GetExamScore('f0fac973-3937-4c32-90ba-1909b9bc9e34')}} | {{ GetExamStatus('f0fac973-3937-4c32-90ba-1909b9bc9e34')}} | |||
Bài 16: Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn | 60 phút | {{ GetExamScore('677e94b9-6b4f-4aec-a914-ab0440a75233')}} | {{ GetExamStatus('677e94b9-6b4f-4aec-a914-ab0440a75233')}} | |||
Bài 17: Vị trí tương đối của hai đường tròn | 60 phút | {{ GetExamScore('e6c02c56-db8b-4e23-9c25-0b0117c09e93')}} | {{ GetExamStatus('e6c02c56-db8b-4e23-9c25-0b0117c09e93')}} | |||
Ôn tập Chương 5 | 60 phút | {{ GetExamScore('6e72c15b-352f-41de-8ad3-f4e08c9527aa')}} | {{ GetExamStatus('6e72c15b-352f-41de-8ad3-f4e08c9527aa')}} | |||
Lớp 9 - Chương 6: Hàm số y = ax2(a≠0): Phương trình bậc hai một ẩn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 18: Hàm số y=ax2(a≠0) | 60 phút | {{ GetExamScore('c124a452-4f91-427d-8347-69f2671fb87a')}} | {{ GetExamStatus('c124a452-4f91-427d-8347-69f2671fb87a')}} | |||
Bài 19: Phương trình bậc hai một ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('16b724ae-7194-4ef2-8092-23f38e3baa66')}} | {{ GetExamStatus('16b724ae-7194-4ef2-8092-23f38e3baa66')}} | |||
Bài 20: Định lí Viète và ứng dụng | 60 phút | {{ GetExamScore('b8985645-4521-4ab6-90b3-ae822c9ce9ed')}} | {{ GetExamStatus('b8985645-4521-4ab6-90b3-ae822c9ce9ed')}} | |||
Bài 21: Giải bài toán bằng cách lập phương trình | 60 phút | {{ GetExamScore('99c70525-ae9d-4019-ab2a-4e03254cd86d')}} | {{ GetExamStatus('99c70525-ae9d-4019-ab2a-4e03254cd86d')}} | |||
Ôn tập Chương 6 | 60 phút | {{ GetExamScore('2842ca98-397f-4fe5-b82e-c7c96779812f')}} | {{ GetExamStatus('2842ca98-397f-4fe5-b82e-c7c96779812f')}} | |||
Lớp 9 - Chương 7: Tần số và tần số tương đối |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 22: Bảng tần số và biểu đồ tần số | 60 phút | {{ GetExamScore('7b62eb58-7fef-46f2-9798-1c155d47d385')}} | {{ GetExamStatus('7b62eb58-7fef-46f2-9798-1c155d47d385')}} | |||
Bài 23: Bảng tần số tương đối và biểu đồ tần số tương đối | 60 phút | {{ GetExamScore('458a1930-e7f2-47f5-8450-70f837ce01c1')}} | {{ GetExamStatus('458a1930-e7f2-47f5-8450-70f837ce01c1')}} | |||
Bài 24: Bảng tần số, tần số tương đối ghép nhóm và biểu đồ | 60 phút | {{ GetExamScore('1c13fce2-ba05-49b9-b43f-e4eaaf9b9123')}} | {{ GetExamStatus('1c13fce2-ba05-49b9-b43f-e4eaaf9b9123')}} | |||
Ôn tập Chương 7 | 60 phút | {{ GetExamScore('f661969b-e86a-4b15-ade7-f66b81dff301')}} | {{ GetExamStatus('f661969b-e86a-4b15-ade7-f66b81dff301')}} | |||
Lớp 9 - Chương 8: Xác suất của biến cố trong một số mô hình xác suất đơn giản |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 25: Phép thử ngẫu nhiên và không gian mẫu | 60 phút | {{ GetExamScore('193eb9a5-1179-4245-9e12-3201f16d66cb')}} | {{ GetExamStatus('193eb9a5-1179-4245-9e12-3201f16d66cb')}} | |||
Bài 26: Xác suất của biến cố liên quan tới phép thử | 60 phút | {{ GetExamScore('517d67f7-803b-438f-873e-0d0a2afebafc')}} | {{ GetExamStatus('517d67f7-803b-438f-873e-0d0a2afebafc')}} | |||
Ôn tập Chương 8 | 60 phút | {{ GetExamScore('06848f0d-3411-478e-be7d-56d995564703')}} | {{ GetExamStatus('06848f0d-3411-478e-be7d-56d995564703')}} | |||
Lớp 9 - Chương 9: Đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 27: Góc nội tiếp | 60 phút | {{ GetExamScore('e72f3275-e4e7-4c85-a0e7-6b3d7ec5b7ff')}} | {{ GetExamStatus('e72f3275-e4e7-4c85-a0e7-6b3d7ec5b7ff')}} | |||
Bài 28: Đường tròn ngoại tiếp và đường tròn nội tiếp của một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('c53c298c-38b6-4d42-b248-1b4e39ba3951')}} | {{ GetExamStatus('c53c298c-38b6-4d42-b248-1b4e39ba3951')}} | |||
Bài 29: Tứ giác nội tiếp | 60 phút | {{ GetExamScore('0095d4c4-c68f-4e07-a985-dd72828cb7f6')}} | {{ GetExamStatus('0095d4c4-c68f-4e07-a985-dd72828cb7f6')}} | |||
Bài 30: Đa giác đều | 60 phút | {{ GetExamScore('3cefab18-6f1e-4b9b-bba9-011452198236')}} | {{ GetExamStatus('3cefab18-6f1e-4b9b-bba9-011452198236')}} | |||
Ôn tập Chương 9 | 60 phút | {{ GetExamScore('81d29e75-73f7-4667-8bf3-4362e04083fd')}} | {{ GetExamStatus('81d29e75-73f7-4667-8bf3-4362e04083fd')}} | |||
Lớp 9 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 31: Hình trụ và hình nón | 60 phút | {{ GetExamScore('ce678967-30fc-462c-8d44-aabe36651284')}} | {{ GetExamStatus('ce678967-30fc-462c-8d44-aabe36651284')}} | |||
Bài 32: Hình cầu | 60 phút | {{ GetExamScore('4ed9dd4a-1c2a-43ba-8e39-dc917499fb05')}} | {{ GetExamStatus('4ed9dd4a-1c2a-43ba-8e39-dc917499fb05')}} | |||
Ôn tập Chương 10 | 60 phút | {{ GetExamScore('8c71be7d-9cf8-4076-afc7-457b9e473151')}} | {{ GetExamStatus('8c71be7d-9cf8-4076-afc7-457b9e473151')}} |