Lớp 8 - Chương 1: Đa thức |
Bài 1: Đơn thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ebf1bdca-6211-4602-8352-c86d43f9bbaf')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ebf1bdca-6211-4602-8352-c86d43f9bbaf')}}
|
Bài 2: Đa thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('26768732-a31d-452a-b99e-c1b38e03f4db')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('26768732-a31d-452a-b99e-c1b38e03f4db')}}
|
Bài 3: Phép cộng và phép trừ đa thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('48e49181-cafc-4851-b34e-321e0a75976b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('48e49181-cafc-4851-b34e-321e0a75976b')}}
|
Bài 4: Phép nhân đa thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('882b048b-babd-40e2-836c-3ce2648d5bad')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('882b048b-babd-40e2-836c-3ce2648d5bad')}}
|
Bài 5: Phép chia đa thức cho đơn thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('4a2077a8-e662-4d0d-848e-1eee3356335d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('4a2077a8-e662-4d0d-848e-1eee3356335d')}}
|
Ôn tập Chương 1Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ee551626-07b8-4c27-8a9d-585940b8addd')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ee551626-07b8-4c27-8a9d-585940b8addd')}}
|
Lớp 8 - Chương 2: Hằng đẳng thức đáng nhớ và ứng dụng |
Bài 6: Hiệu hai bình phương: Bình phương của một tổng hay một hiệuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('cf91cd87-a75f-46e9-9412-cbf401810811')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('cf91cd87-a75f-46e9-9412-cbf401810811')}}
|
Bài 7: Lập phương của một tổng: Lập phương của một hiệuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('35bd2fb2-9921-48f5-a892-ce39139c0413')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('35bd2fb2-9921-48f5-a892-ce39139c0413')}}
|
Bài 8: Tổng và hiệu hai lập phươngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f3319cea-812c-4771-b921-d75d49b2fbad')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f3319cea-812c-4771-b921-d75d49b2fbad')}}
|
Bài 9: Phân tích đa thức thành nhân tửThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e6e32bef-d88e-4a88-9c1e-f2afc5707fdb')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e6e32bef-d88e-4a88-9c1e-f2afc5707fdb')}}
|
Ôn tập Chương 2Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3616d03c-707f-4bd5-b421-a2469f38c40a')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3616d03c-707f-4bd5-b421-a2469f38c40a')}}
|
Lớp 8 - Chương 3: Tứ giác |
Bài 10: Tứ giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0d888cdf-6191-463c-8bd8-7aa5d6546519')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0d888cdf-6191-463c-8bd8-7aa5d6546519')}}
|
Bài 11: Hình thang cânThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f75ff4be-ceac-44fe-853a-13974484dd75')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f75ff4be-ceac-44fe-853a-13974484dd75')}}
|
Bài 12: Hình bình hànhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b3b0745c-d550-4288-bb37-516001753277')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b3b0745c-d550-4288-bb37-516001753277')}}
|
Bài 13: Hình chữ nhậtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6963c823-05bc-4e34-ba79-28a43c3e8a17')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6963c823-05bc-4e34-ba79-28a43c3e8a17')}}
|
Bài 14: Hình thoi và hình vuôngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a310d6cb-a051-4c12-8d3a-670fa933bad9')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a310d6cb-a051-4c12-8d3a-670fa933bad9')}}
|
Ôn tập Chương 3Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c7cc1c44-66cc-4a20-9b64-6c64e92c74d1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c7cc1c44-66cc-4a20-9b64-6c64e92c74d1')}}
|
Lớp 8 - Chương 4: Định lí Thalès |
Bài 15: Định lí Thalès trong tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b6a8bbd9-3503-4fd1-96af-ee7c5eceeff1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b6a8bbd9-3503-4fd1-96af-ee7c5eceeff1')}}
|
Bài 16: Đường trung bình của tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d23288b3-0562-494a-be6f-40368755b05d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d23288b3-0562-494a-be6f-40368755b05d')}}
|
Bài 17: Tính chất đường phân giác của tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('615acddf-f87b-41f4-bd02-0898a0ecefea')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('615acddf-f87b-41f4-bd02-0898a0ecefea')}}
|
Ôn tập Chương 4Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('136a94e2-9057-4b39-b23a-ba8a531e56ba')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('136a94e2-9057-4b39-b23a-ba8a531e56ba')}}
|
Lớp 8 - Chương 5: Dữ liệu và biểu đồ |
Bài 18: Thu thập và phân loại dữ liệuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('624ae299-76e5-4f8f-8209-2c8551c3a81c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('624ae299-76e5-4f8f-8209-2c8551c3a81c')}}
|
Bài 19: Biểu diễn dữ liệu bằng bảng, biểu đồThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e74a8baa-0426-43b5-893f-a5aa28058ff1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e74a8baa-0426-43b5-893f-a5aa28058ff1')}}
|
Bài 20: Phân tích số liệu thống kê dựa vào biểu đồThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d0f5596a-df99-492e-930c-8bdffc4272e2')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d0f5596a-df99-492e-930c-8bdffc4272e2')}}
|
Ôn tập Chương 5Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c7f54f43-f99c-40e1-bb30-e2504c933358')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c7f54f43-f99c-40e1-bb30-e2504c933358')}}
|
Lớp 8 - Chương 6: Phân thức đại số |
Bài 21: Phân thức đại sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e530616d-811f-4525-b2ca-f792c3717b83')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e530616d-811f-4525-b2ca-f792c3717b83')}}
|
Bài 22: Tính chất cơ bản của phân thức đại sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('1d0e2245-7b3f-4204-b935-44fc9e376c36')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('1d0e2245-7b3f-4204-b935-44fc9e376c36')}}
|
Bài 23: Phép cộng và phép trừ phân thức đại sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('2802628d-79d2-452d-bb58-0112a31f58d3')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('2802628d-79d2-452d-bb58-0112a31f58d3')}}
|
Bài 24: Phép nhân và phép chia phân thức đại sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('85988810-cd6a-414b-a124-228941c42537')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('85988810-cd6a-414b-a124-228941c42537')}}
|
Ôn tập Chương 6Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e247d385-4525-4b8e-88ac-fdbad16fabbd')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e247d385-4525-4b8e-88ac-fdbad16fabbd')}}
|
Lớp 8 - Chương 7: Phương trình bậc nhất và hàm số bậc nhất |
Bài 25: Phương trình bậc nhất một ẩnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('15e6ed50-5366-4b57-aa8b-5f21db97dd3f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('15e6ed50-5366-4b57-aa8b-5f21db97dd3f')}}
|
Bài 26: Giải bài toán bằng cách lập phương trìnhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('2575e177-fd02-4811-8881-f86c6c2ef0fb')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('2575e177-fd02-4811-8881-f86c6c2ef0fb')}}
|
Bài 27: Khái niệm hàm số và đồ thị của hàm sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ce6df451-6db4-4bca-b04b-b73440102e8c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ce6df451-6db4-4bca-b04b-b73440102e8c')}}
|
Bài 28: Hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhấtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('1fa4f6c9-ad4f-41e5-a177-2111e15cda75')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('1fa4f6c9-ad4f-41e5-a177-2111e15cda75')}}
|
Bài 29: Hệ số góc của đường thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f6988f19-2700-4144-a8c4-afa498162b45')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f6988f19-2700-4144-a8c4-afa498162b45')}}
|
Ôn tập Chương 7Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ed8fa77d-177c-4e46-9099-3586ece1d5c0')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ed8fa77d-177c-4e46-9099-3586ece1d5c0')}}
|
Lớp 8 - Chương 8: Mở đầu về tính xác suất của biến cố |
Bài 30: Kết quả có thể và kết quả thuận lợiThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9351c1fe-df39-4b64-97a5-775951905cfa')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9351c1fe-df39-4b64-97a5-775951905cfa')}}
|
Bài 31: Cách tính xác suất của biến cố bằng tỉ sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6d0747b2-55c2-4199-83a8-cee4587d00d1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6d0747b2-55c2-4199-83a8-cee4587d00d1')}}
|
Bài 32: Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('36dc69ca-58f9-4d8f-a7a8-954a99d13628')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('36dc69ca-58f9-4d8f-a7a8-954a99d13628')}}
|
Ôn tập Chương 8Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('fee01fff-a9cd-4264-87ad-8d2d51e57768')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('fee01fff-a9cd-4264-87ad-8d2d51e57768')}}
|
Lớp 8 - Chương 9: Tam giác đồng dạng |
Bài 33: Hai tam giác đồng dạngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('18e440f4-73fe-4393-a159-1c3c9d3f6ae0')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('18e440f4-73fe-4393-a159-1c3c9d3f6ae0')}}
|
Bài 34: Ba trường hợp đồng dạng của hai tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a70ea9e6-65e9-4de9-abab-2d83acd1da25')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a70ea9e6-65e9-4de9-abab-2d83acd1da25')}}
|
Bài 35: Định lí Pythagore và ứng dụngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8fe2dd45-dc4c-4140-ab01-40c4f9e42355')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8fe2dd45-dc4c-4140-ab01-40c4f9e42355')}}
|
Bài 36: Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuôngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('7f70c412-64a9-4e06-9a03-94d04d3bf681')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('7f70c412-64a9-4e06-9a03-94d04d3bf681')}}
|
Bài 37: Hình đồng dạngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('aa03fca1-8f32-4c3e-84a7-1c2559438ba1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('aa03fca1-8f32-4c3e-84a7-1c2559438ba1')}}
|
Ôn tập Chương 9Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c5fe19bf-3ef2-477a-905c-74dc5dd1f119')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c5fe19bf-3ef2-477a-905c-74dc5dd1f119')}}
|
Lớp 8 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
Bài 38: Hình chóp tam giác đềuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('4546214c-4494-4362-a02c-c635649e8fd2')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('4546214c-4494-4362-a02c-c635649e8fd2')}}
|
Bài 39: Hình chóp tứ giác đềuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('2fd63b74-168a-4310-a5c1-6bf58954b65f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('2fd63b74-168a-4310-a5c1-6bf58954b65f')}}
|
Ôn tập Chương 10Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6f442d90-2d56-445e-a626-c3fbfe611bb2')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6f442d90-2d56-445e-a626-c3fbfe611bb2')}}
|
Lớp 8 - Chương 1: Đa thức |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bài 1: Đơn thức | 60 phút | {{ GetExamScore('ebf1bdca-6211-4602-8352-c86d43f9bbaf')}} | {{ GetExamStatus('ebf1bdca-6211-4602-8352-c86d43f9bbaf')}} | |||
Bài 2: Đa thức | 60 phút | {{ GetExamScore('26768732-a31d-452a-b99e-c1b38e03f4db')}} | {{ GetExamStatus('26768732-a31d-452a-b99e-c1b38e03f4db')}} | |||
Bài 3: Phép cộng và phép trừ đa thức | 60 phút | {{ GetExamScore('48e49181-cafc-4851-b34e-321e0a75976b')}} | {{ GetExamStatus('48e49181-cafc-4851-b34e-321e0a75976b')}} | |||
Bài 4: Phép nhân đa thức | 60 phút | {{ GetExamScore('882b048b-babd-40e2-836c-3ce2648d5bad')}} | {{ GetExamStatus('882b048b-babd-40e2-836c-3ce2648d5bad')}} | |||
Bài 5: Phép chia đa thức cho đơn thức | 60 phút | {{ GetExamScore('4a2077a8-e662-4d0d-848e-1eee3356335d')}} | {{ GetExamStatus('4a2077a8-e662-4d0d-848e-1eee3356335d')}} | |||
Ôn tập Chương 1 | 60 phút | {{ GetExamScore('ee551626-07b8-4c27-8a9d-585940b8addd')}} | {{ GetExamStatus('ee551626-07b8-4c27-8a9d-585940b8addd')}} | |||
Lớp 8 - Chương 2: Hằng đẳng thức đáng nhớ và ứng dụng |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 6: Hiệu hai bình phương: Bình phương của một tổng hay một hiệu | 60 phút | {{ GetExamScore('cf91cd87-a75f-46e9-9412-cbf401810811')}} | {{ GetExamStatus('cf91cd87-a75f-46e9-9412-cbf401810811')}} | |||
Bài 7: Lập phương của một tổng: Lập phương của một hiệu | 60 phút | {{ GetExamScore('35bd2fb2-9921-48f5-a892-ce39139c0413')}} | {{ GetExamStatus('35bd2fb2-9921-48f5-a892-ce39139c0413')}} | |||
Bài 8: Tổng và hiệu hai lập phương | 60 phút | {{ GetExamScore('f3319cea-812c-4771-b921-d75d49b2fbad')}} | {{ GetExamStatus('f3319cea-812c-4771-b921-d75d49b2fbad')}} | |||
Bài 9: Phân tích đa thức thành nhân tử | 60 phút | {{ GetExamScore('e6e32bef-d88e-4a88-9c1e-f2afc5707fdb')}} | {{ GetExamStatus('e6e32bef-d88e-4a88-9c1e-f2afc5707fdb')}} | |||
Ôn tập Chương 2 | 60 phút | {{ GetExamScore('3616d03c-707f-4bd5-b421-a2469f38c40a')}} | {{ GetExamStatus('3616d03c-707f-4bd5-b421-a2469f38c40a')}} | |||
Lớp 8 - Chương 3: Tứ giác |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 10: Tứ giác | 60 phút | {{ GetExamScore('0d888cdf-6191-463c-8bd8-7aa5d6546519')}} | {{ GetExamStatus('0d888cdf-6191-463c-8bd8-7aa5d6546519')}} | |||
Bài 11: Hình thang cân | 60 phút | {{ GetExamScore('f75ff4be-ceac-44fe-853a-13974484dd75')}} | {{ GetExamStatus('f75ff4be-ceac-44fe-853a-13974484dd75')}} | |||
Bài 12: Hình bình hành | 60 phút | {{ GetExamScore('b3b0745c-d550-4288-bb37-516001753277')}} | {{ GetExamStatus('b3b0745c-d550-4288-bb37-516001753277')}} | |||
Bài 13: Hình chữ nhật | 60 phút | {{ GetExamScore('6963c823-05bc-4e34-ba79-28a43c3e8a17')}} | {{ GetExamStatus('6963c823-05bc-4e34-ba79-28a43c3e8a17')}} | |||
Bài 14: Hình thoi và hình vuông | 60 phút | {{ GetExamScore('a310d6cb-a051-4c12-8d3a-670fa933bad9')}} | {{ GetExamStatus('a310d6cb-a051-4c12-8d3a-670fa933bad9')}} | |||
Ôn tập Chương 3 | 60 phút | {{ GetExamScore('c7cc1c44-66cc-4a20-9b64-6c64e92c74d1')}} | {{ GetExamStatus('c7cc1c44-66cc-4a20-9b64-6c64e92c74d1')}} | |||
Lớp 8 - Chương 4: Định lí Thalès |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 15: Định lí Thalès trong tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('b6a8bbd9-3503-4fd1-96af-ee7c5eceeff1')}} | {{ GetExamStatus('b6a8bbd9-3503-4fd1-96af-ee7c5eceeff1')}} | |||
Bài 16: Đường trung bình của tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('d23288b3-0562-494a-be6f-40368755b05d')}} | {{ GetExamStatus('d23288b3-0562-494a-be6f-40368755b05d')}} | |||
Bài 17: Tính chất đường phân giác của tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('615acddf-f87b-41f4-bd02-0898a0ecefea')}} | {{ GetExamStatus('615acddf-f87b-41f4-bd02-0898a0ecefea')}} | |||
Ôn tập Chương 4 | 60 phút | {{ GetExamScore('136a94e2-9057-4b39-b23a-ba8a531e56ba')}} | {{ GetExamStatus('136a94e2-9057-4b39-b23a-ba8a531e56ba')}} | |||
Lớp 8 - Chương 5: Dữ liệu và biểu đồ |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 18: Thu thập và phân loại dữ liệu | 60 phút | {{ GetExamScore('624ae299-76e5-4f8f-8209-2c8551c3a81c')}} | {{ GetExamStatus('624ae299-76e5-4f8f-8209-2c8551c3a81c')}} | |||
Bài 19: Biểu diễn dữ liệu bằng bảng, biểu đồ | 60 phút | {{ GetExamScore('e74a8baa-0426-43b5-893f-a5aa28058ff1')}} | {{ GetExamStatus('e74a8baa-0426-43b5-893f-a5aa28058ff1')}} | |||
Bài 20: Phân tích số liệu thống kê dựa vào biểu đồ | 60 phút | {{ GetExamScore('d0f5596a-df99-492e-930c-8bdffc4272e2')}} | {{ GetExamStatus('d0f5596a-df99-492e-930c-8bdffc4272e2')}} | |||
Ôn tập Chương 5 | 60 phút | {{ GetExamScore('c7f54f43-f99c-40e1-bb30-e2504c933358')}} | {{ GetExamStatus('c7f54f43-f99c-40e1-bb30-e2504c933358')}} | |||
Lớp 8 - Chương 6: Phân thức đại số |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 21: Phân thức đại số | 60 phút | {{ GetExamScore('e530616d-811f-4525-b2ca-f792c3717b83')}} | {{ GetExamStatus('e530616d-811f-4525-b2ca-f792c3717b83')}} | |||
Bài 22: Tính chất cơ bản của phân thức đại số | 60 phút | {{ GetExamScore('1d0e2245-7b3f-4204-b935-44fc9e376c36')}} | {{ GetExamStatus('1d0e2245-7b3f-4204-b935-44fc9e376c36')}} | |||
Bài 23: Phép cộng và phép trừ phân thức đại số | 60 phút | {{ GetExamScore('2802628d-79d2-452d-bb58-0112a31f58d3')}} | {{ GetExamStatus('2802628d-79d2-452d-bb58-0112a31f58d3')}} | |||
Bài 24: Phép nhân và phép chia phân thức đại số | 60 phút | {{ GetExamScore('85988810-cd6a-414b-a124-228941c42537')}} | {{ GetExamStatus('85988810-cd6a-414b-a124-228941c42537')}} | |||
Ôn tập Chương 6 | 60 phút | {{ GetExamScore('e247d385-4525-4b8e-88ac-fdbad16fabbd')}} | {{ GetExamStatus('e247d385-4525-4b8e-88ac-fdbad16fabbd')}} | |||
Lớp 8 - Chương 7: Phương trình bậc nhất và hàm số bậc nhất |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 25: Phương trình bậc nhất một ẩn | 60 phút | {{ GetExamScore('15e6ed50-5366-4b57-aa8b-5f21db97dd3f')}} | {{ GetExamStatus('15e6ed50-5366-4b57-aa8b-5f21db97dd3f')}} | |||
Bài 26: Giải bài toán bằng cách lập phương trình | 60 phút | {{ GetExamScore('2575e177-fd02-4811-8881-f86c6c2ef0fb')}} | {{ GetExamStatus('2575e177-fd02-4811-8881-f86c6c2ef0fb')}} | |||
Bài 27: Khái niệm hàm số và đồ thị của hàm số | 60 phút | {{ GetExamScore('ce6df451-6db4-4bca-b04b-b73440102e8c')}} | {{ GetExamStatus('ce6df451-6db4-4bca-b04b-b73440102e8c')}} | |||
Bài 28: Hàm số bậc nhất và đồ thị của hàm số bậc nhất | 60 phút | {{ GetExamScore('1fa4f6c9-ad4f-41e5-a177-2111e15cda75')}} | {{ GetExamStatus('1fa4f6c9-ad4f-41e5-a177-2111e15cda75')}} | |||
Bài 29: Hệ số góc của đường thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('f6988f19-2700-4144-a8c4-afa498162b45')}} | {{ GetExamStatus('f6988f19-2700-4144-a8c4-afa498162b45')}} | |||
Ôn tập Chương 7 | 60 phút | {{ GetExamScore('ed8fa77d-177c-4e46-9099-3586ece1d5c0')}} | {{ GetExamStatus('ed8fa77d-177c-4e46-9099-3586ece1d5c0')}} | |||
Lớp 8 - Chương 8: Mở đầu về tính xác suất của biến cố |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 30: Kết quả có thể và kết quả thuận lợi | 60 phút | {{ GetExamScore('9351c1fe-df39-4b64-97a5-775951905cfa')}} | {{ GetExamStatus('9351c1fe-df39-4b64-97a5-775951905cfa')}} | |||
Bài 31: Cách tính xác suất của biến cố bằng tỉ số | 60 phút | {{ GetExamScore('6d0747b2-55c2-4199-83a8-cee4587d00d1')}} | {{ GetExamStatus('6d0747b2-55c2-4199-83a8-cee4587d00d1')}} | |||
Bài 32: Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụng | 60 phút | {{ GetExamScore('36dc69ca-58f9-4d8f-a7a8-954a99d13628')}} | {{ GetExamStatus('36dc69ca-58f9-4d8f-a7a8-954a99d13628')}} | |||
Ôn tập Chương 8 | 60 phút | {{ GetExamScore('fee01fff-a9cd-4264-87ad-8d2d51e57768')}} | {{ GetExamStatus('fee01fff-a9cd-4264-87ad-8d2d51e57768')}} | |||
Lớp 8 - Chương 9: Tam giác đồng dạng |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 33: Hai tam giác đồng dạng | 60 phút | {{ GetExamScore('18e440f4-73fe-4393-a159-1c3c9d3f6ae0')}} | {{ GetExamStatus('18e440f4-73fe-4393-a159-1c3c9d3f6ae0')}} | |||
Bài 34: Ba trường hợp đồng dạng của hai tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('a70ea9e6-65e9-4de9-abab-2d83acd1da25')}} | {{ GetExamStatus('a70ea9e6-65e9-4de9-abab-2d83acd1da25')}} | |||
Bài 35: Định lí Pythagore và ứng dụng | 60 phút | {{ GetExamScore('8fe2dd45-dc4c-4140-ab01-40c4f9e42355')}} | {{ GetExamStatus('8fe2dd45-dc4c-4140-ab01-40c4f9e42355')}} | |||
Bài 36: Các trường hợp đồng dạng của hai tam giác vuông | 60 phút | {{ GetExamScore('7f70c412-64a9-4e06-9a03-94d04d3bf681')}} | {{ GetExamStatus('7f70c412-64a9-4e06-9a03-94d04d3bf681')}} | |||
Bài 37: Hình đồng dạng | 60 phút | {{ GetExamScore('aa03fca1-8f32-4c3e-84a7-1c2559438ba1')}} | {{ GetExamStatus('aa03fca1-8f32-4c3e-84a7-1c2559438ba1')}} | |||
Ôn tập Chương 9 | 60 phút | {{ GetExamScore('c5fe19bf-3ef2-477a-905c-74dc5dd1f119')}} | {{ GetExamStatus('c5fe19bf-3ef2-477a-905c-74dc5dd1f119')}} | |||
Lớp 8 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 38: Hình chóp tam giác đều | 60 phút | {{ GetExamScore('4546214c-4494-4362-a02c-c635649e8fd2')}} | {{ GetExamStatus('4546214c-4494-4362-a02c-c635649e8fd2')}} | |||
Bài 39: Hình chóp tứ giác đều | 60 phút | {{ GetExamScore('2fd63b74-168a-4310-a5c1-6bf58954b65f')}} | {{ GetExamStatus('2fd63b74-168a-4310-a5c1-6bf58954b65f')}} | |||
Ôn tập Chương 10 | 60 phút | {{ GetExamScore('6f442d90-2d56-445e-a626-c3fbfe611bb2')}} | {{ GetExamStatus('6f442d90-2d56-445e-a626-c3fbfe611bb2')}} |