Lớp 6 - Chương 1: Tập hợp các số tự nhiên |
Bài 1: Tập hợpThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('7720db23-766a-4c38-85b5-ea1e95018366')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('7720db23-766a-4c38-85b5-ea1e95018366')}}
|
Bài 2: Cách ghi số tự nhiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a851d196-72ed-4df2-a1fb-974a01d1359d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a851d196-72ed-4df2-a1fb-974a01d1359d')}}
|
Bài 3: Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d4ff9ad6-b3bd-46c4-9ac3-c08214fb9a59')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d4ff9ad6-b3bd-46c4-9ac3-c08214fb9a59')}}
|
Bài 4: Phép cộng và phép trừ số tự nhiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('91e680c5-78fa-4321-b47d-e882575080c9')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('91e680c5-78fa-4321-b47d-e882575080c9')}}
|
Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('cd8eebde-e438-470f-a9d1-2000c3d262a8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('cd8eebde-e438-470f-a9d1-2000c3d262a8')}}
|
Bài 6: Luỹ thừa với số mũ tự nhiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ee85566a-62ed-4420-a2fb-f277f0a650c7')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ee85566a-62ed-4420-a2fb-f277f0a650c7')}}
|
Bài 7: Thứ tự thực hiện các phép tínhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f952bd81-f811-4d6e-a65c-49c9eead8bf1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f952bd81-f811-4d6e-a65c-49c9eead8bf1')}}
|
Ôn tập Chương 1Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('955bc0db-f669-441e-a6bf-8b81f01e35e5')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('955bc0db-f669-441e-a6bf-8b81f01e35e5')}}
|
Lớp 6 - Chương 2: Tính chia hết trong tập hợp các số tự nhiên |
Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chấtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('62cd4a6d-8170-4dab-8f19-7c8b0ac08a1d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('62cd4a6d-8170-4dab-8f19-7c8b0ac08a1d')}}
|
Bài 9: Dấu hiệu chia hếtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('983cea9f-dd10-4dbf-8ac8-af87d17aca2f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('983cea9f-dd10-4dbf-8ac8-af87d17aca2f')}}
|
Bài 10: Số nguyên tốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9bbb74ba-819c-46d1-8b46-eed2e945a4fb')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9bbb74ba-819c-46d1-8b46-eed2e945a4fb')}}
|
Bài 11: Ước chung: Ước chung lớn nhấtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8c2b0a9f-e009-4ad5-889d-8f6f29bc396b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8c2b0a9f-e009-4ad5-889d-8f6f29bc396b')}}
|
Bài 12: Bội chung: Bội chung nhỏ nhấtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0a3cefe9-c193-4395-a8ea-6b5f19582e54')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0a3cefe9-c193-4395-a8ea-6b5f19582e54')}}
|
Ôn tập Chương 2Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('243f9907-32c7-41db-86fb-1c554aa30610')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('243f9907-32c7-41db-86fb-1c554aa30610')}}
|
Lớp 6 - Chương 3: Số nguyên |
Bài 13: Tập hợp các số nguyênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('41478634-53f7-4246-97bf-c73efae1dc9c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('41478634-53f7-4246-97bf-c73efae1dc9c')}}
|
Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8fef2002-bdb1-44cf-9b1c-ca213c81fb47')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8fef2002-bdb1-44cf-9b1c-ca213c81fb47')}}
|
Bài 15: Quy tắc dấu ngoặcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('24245b15-a74d-4c89-9634-ee7b6df5dd87')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('24245b15-a74d-4c89-9634-ee7b6df5dd87')}}
|
Bài 16: Phép nhân số nguyênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('466a59aa-3153-4f69-af55-4037b218064f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('466a59aa-3153-4f69-af55-4037b218064f')}}
|
Bài 17: Phép chia hết: Ước và bội của một số nguyênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('90b1ce1f-7a54-4893-b4ca-7fd98cf40c9d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('90b1ce1f-7a54-4893-b4ca-7fd98cf40c9d')}}
|
Ôn tập Chương 3Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('fce443fd-c840-4980-8eb3-65d87a6683f4')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('fce443fd-c840-4980-8eb3-65d87a6683f4')}}
|
Lớp 6 - Chương 4: Một số hình phẳng trong thực tiễn |
Bài 18: Hình tam giác đều: Hình vuông: Hình lục giác đềuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3a160514-5edb-4031-aa69-0b7bfad3cc29')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3a160514-5edb-4031-aa69-0b7bfad3cc29')}}
|
Bài 19: Hình chữ nhật: Hình thoi: Hình bình hành: Hình thang cânThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('bb414aaa-1a2d-454d-a1d2-1fe770ba7f8a')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('bb414aaa-1a2d-454d-a1d2-1fe770ba7f8a')}}
|
Bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã họcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('51cd5982-aafd-4a7d-a1fa-c10b89bc7727')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('51cd5982-aafd-4a7d-a1fa-c10b89bc7727')}}
|
Ôn tập Chương 4Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ef897ec8-f646-44b8-8571-d09ed3c8a3fd')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ef897ec8-f646-44b8-8571-d09ed3c8a3fd')}}
|
Lớp 6 - Chương 5: Tính đối xứng của hình phẳng trong tự nhiên |
Bài 21: Hình có trục đối xứngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b0f0b79a-fecc-4ab1-b14f-50c9ae978dcf')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b0f0b79a-fecc-4ab1-b14f-50c9ae978dcf')}}
|
Bài 22: Hình có tâm đối xứngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('556d3b9c-53cc-427c-9a03-a26a4cc03368')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('556d3b9c-53cc-427c-9a03-a26a4cc03368')}}
|
Ôn tập Chương 5Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('133e0e14-f2ff-4755-9a5b-96268b717b1f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('133e0e14-f2ff-4755-9a5b-96268b717b1f')}}
|
Lớp 6 - Chương 6: Phân số |
Bài 23: Mở rộng phân số: Phân số bằng nhauThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b60ab7f4-e1c9-4a7e-a72b-8bc49d363dbe')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b60ab7f4-e1c9-4a7e-a72b-8bc49d363dbe')}}
|
Bài 24: So sánh phân số: Hỗn số dươngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('98517f47-a4ce-4997-99df-b96a7c137d82')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('98517f47-a4ce-4997-99df-b96a7c137d82')}}
|
Bài 25: Phép cộng và phép trừ phân sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('578e37eb-53d2-4a46-bebf-757206163b85')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('578e37eb-53d2-4a46-bebf-757206163b85')}}
|
Bài 26: Phép nhân và phép chia phân sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('71bffc27-02bc-462d-9af6-39a00a038b69')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('71bffc27-02bc-462d-9af6-39a00a038b69')}}
|
Bài 27: Hai bài toán về phân sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0700c061-babb-48b5-8ab0-a2e4f5284b22')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0700c061-babb-48b5-8ab0-a2e4f5284b22')}}
|
Ôn tập Chương 6Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d5cb56cc-3f6b-460d-89e6-6df863b60a0d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d5cb56cc-3f6b-460d-89e6-6df863b60a0d')}}
|
Lớp 6 - Chương 7: Số thập phân |
Bài 28: Số thập phânThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ec315360-3d83-4ade-b485-c7556e47a6db')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ec315360-3d83-4ade-b485-c7556e47a6db')}}
|
Bài 29: Tính toán với số thập phânThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('01bc8d9f-12fe-4c32-b2ae-a133ef3efef1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('01bc8d9f-12fe-4c32-b2ae-a133ef3efef1')}}
|
Bài 30: Làm tròn và ước lượngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('5bea0075-227a-41b3-b769-40ae5ccf95c8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('5bea0075-227a-41b3-b769-40ae5ccf95c8')}}
|
Bài 31: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trămThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ae6b572c-9ecb-49ec-a403-861a88aef73b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ae6b572c-9ecb-49ec-a403-861a88aef73b')}}
|
Ôn tập Chương 7Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('42f13015-17f7-4efe-a616-17e5416207d8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('42f13015-17f7-4efe-a616-17e5416207d8')}}
|
Lớp 6 - Chương 8: Những hình hình học cơ bản |
Bài 32: Điểm và đường thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c3f472b9-f8eb-4795-befa-a3edd24a7f61')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c3f472b9-f8eb-4795-befa-a3edd24a7f61')}}
|
Bài 33: Điểm nằm giữa hai điểm: TiaThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e42d26d3-e6b7-421e-8ddc-cb54a4a33039')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e42d26d3-e6b7-421e-8ddc-cb54a4a33039')}}
|
Bài 34: Đoạn thẳng: Độ dài đoạn thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ce4780f4-24c4-45e1-9ce4-e698967eb808')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ce4780f4-24c4-45e1-9ce4-e698967eb808')}}
|
Bài 35: Trung điểm của đoạn thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ef2fd8f6-4a7c-473a-9322-d56b8341e5e2')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ef2fd8f6-4a7c-473a-9322-d56b8341e5e2')}}
|
Bài 36: GócThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e90bc913-776d-46d0-8527-6d5a3dd3be06')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e90bc913-776d-46d0-8527-6d5a3dd3be06')}}
|
Bài 37: Số đo gócThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d9ffdd11-01ec-4289-9351-a356274e9c0f')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d9ffdd11-01ec-4289-9351-a356274e9c0f')}}
|
Ôn tập Chương 8Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ee82b160-1da6-4652-b6dd-545c1aca34c5')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ee82b160-1da6-4652-b6dd-545c1aca34c5')}}
|
Lớp 6 - Chương 9: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm |
Bài 38: Dữ liệu và thu thập dữ liệuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('5273e93b-8d59-493d-a476-cb575ea380bf')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('5273e93b-8d59-493d-a476-cb575ea380bf')}}
|
Bài 39: Bảng thống kê và biểu đồ tranhThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('b285722e-c706-48ba-9b06-ff5b591e2728')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('b285722e-c706-48ba-9b06-ff5b591e2728')}}
|
Bài 40: Biểu đồ cộtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('6a50164e-2577-4ce0-a3f4-32d615a12d5a')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('6a50164e-2577-4ce0-a3f4-32d615a12d5a')}}
|
Bài 41: Biểu đồ cột képThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('90bef670-877f-48df-bd20-d9fd77bc1eb7')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('90bef670-877f-48df-bd20-d9fd77bc1eb7')}}
|
Bài 42: Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệmThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('986d0f52-4d6e-40b8-80c3-02a128953725')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('986d0f52-4d6e-40b8-80c3-02a128953725')}}
|
Bài 43: Xác suất thực nghiệmThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('880dfb3a-d732-45fa-b8d9-b12b63e25512')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('880dfb3a-d732-45fa-b8d9-b12b63e25512')}}
|
Ôn tập Chương 9Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e34d8b21-4c4d-4346-8fe0-5baf01dec82d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e34d8b21-4c4d-4346-8fe0-5baf01dec82d')}}
|
Lớp 6 - Chương 1: Tập hợp các số tự nhiên |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bài 1: Tập hợp | 60 phút | {{ GetExamScore('7720db23-766a-4c38-85b5-ea1e95018366')}} | {{ GetExamStatus('7720db23-766a-4c38-85b5-ea1e95018366')}} | |||
Bài 2: Cách ghi số tự nhiên | 60 phút | {{ GetExamScore('a851d196-72ed-4df2-a1fb-974a01d1359d')}} | {{ GetExamStatus('a851d196-72ed-4df2-a1fb-974a01d1359d')}} | |||
Bài 3: Thứ tự trong tập hợp các số tự nhiên | 60 phút | {{ GetExamScore('d4ff9ad6-b3bd-46c4-9ac3-c08214fb9a59')}} | {{ GetExamStatus('d4ff9ad6-b3bd-46c4-9ac3-c08214fb9a59')}} | |||
Bài 4: Phép cộng và phép trừ số tự nhiên | 60 phút | {{ GetExamScore('91e680c5-78fa-4321-b47d-e882575080c9')}} | {{ GetExamStatus('91e680c5-78fa-4321-b47d-e882575080c9')}} | |||
Bài 5: Phép nhân và phép chia số tự nhiên | 60 phút | {{ GetExamScore('cd8eebde-e438-470f-a9d1-2000c3d262a8')}} | {{ GetExamStatus('cd8eebde-e438-470f-a9d1-2000c3d262a8')}} | |||
Bài 6: Luỹ thừa với số mũ tự nhiên | 60 phút | {{ GetExamScore('ee85566a-62ed-4420-a2fb-f277f0a650c7')}} | {{ GetExamStatus('ee85566a-62ed-4420-a2fb-f277f0a650c7')}} | |||
Bài 7: Thứ tự thực hiện các phép tính | 60 phút | {{ GetExamScore('f952bd81-f811-4d6e-a65c-49c9eead8bf1')}} | {{ GetExamStatus('f952bd81-f811-4d6e-a65c-49c9eead8bf1')}} | |||
Ôn tập Chương 1 | 60 phút | {{ GetExamScore('955bc0db-f669-441e-a6bf-8b81f01e35e5')}} | {{ GetExamStatus('955bc0db-f669-441e-a6bf-8b81f01e35e5')}} | |||
Lớp 6 - Chương 2: Tính chia hết trong tập hợp các số tự nhiên |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 8: Quan hệ chia hết và tính chất | 60 phút | {{ GetExamScore('62cd4a6d-8170-4dab-8f19-7c8b0ac08a1d')}} | {{ GetExamStatus('62cd4a6d-8170-4dab-8f19-7c8b0ac08a1d')}} | |||
Bài 9: Dấu hiệu chia hết | 60 phút | {{ GetExamScore('983cea9f-dd10-4dbf-8ac8-af87d17aca2f')}} | {{ GetExamStatus('983cea9f-dd10-4dbf-8ac8-af87d17aca2f')}} | |||
Bài 10: Số nguyên tố | 60 phút | {{ GetExamScore('9bbb74ba-819c-46d1-8b46-eed2e945a4fb')}} | {{ GetExamStatus('9bbb74ba-819c-46d1-8b46-eed2e945a4fb')}} | |||
Bài 11: Ước chung: Ước chung lớn nhất | 60 phút | {{ GetExamScore('8c2b0a9f-e009-4ad5-889d-8f6f29bc396b')}} | {{ GetExamStatus('8c2b0a9f-e009-4ad5-889d-8f6f29bc396b')}} | |||
Bài 12: Bội chung: Bội chung nhỏ nhất | 60 phút | {{ GetExamScore('0a3cefe9-c193-4395-a8ea-6b5f19582e54')}} | {{ GetExamStatus('0a3cefe9-c193-4395-a8ea-6b5f19582e54')}} | |||
Ôn tập Chương 2 | 60 phút | {{ GetExamScore('243f9907-32c7-41db-86fb-1c554aa30610')}} | {{ GetExamStatus('243f9907-32c7-41db-86fb-1c554aa30610')}} | |||
Lớp 6 - Chương 3: Số nguyên |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 13: Tập hợp các số nguyên | 60 phút | {{ GetExamScore('41478634-53f7-4246-97bf-c73efae1dc9c')}} | {{ GetExamStatus('41478634-53f7-4246-97bf-c73efae1dc9c')}} | |||
Bài 14: Phép cộng và phép trừ số nguyên | 60 phút | {{ GetExamScore('8fef2002-bdb1-44cf-9b1c-ca213c81fb47')}} | {{ GetExamStatus('8fef2002-bdb1-44cf-9b1c-ca213c81fb47')}} | |||
Bài 15: Quy tắc dấu ngoặc | 60 phút | {{ GetExamScore('24245b15-a74d-4c89-9634-ee7b6df5dd87')}} | {{ GetExamStatus('24245b15-a74d-4c89-9634-ee7b6df5dd87')}} | |||
Bài 16: Phép nhân số nguyên | 60 phút | {{ GetExamScore('466a59aa-3153-4f69-af55-4037b218064f')}} | {{ GetExamStatus('466a59aa-3153-4f69-af55-4037b218064f')}} | |||
Bài 17: Phép chia hết: Ước và bội của một số nguyên | 60 phút | {{ GetExamScore('90b1ce1f-7a54-4893-b4ca-7fd98cf40c9d')}} | {{ GetExamStatus('90b1ce1f-7a54-4893-b4ca-7fd98cf40c9d')}} | |||
Ôn tập Chương 3 | 60 phút | {{ GetExamScore('fce443fd-c840-4980-8eb3-65d87a6683f4')}} | {{ GetExamStatus('fce443fd-c840-4980-8eb3-65d87a6683f4')}} | |||
Lớp 6 - Chương 4: Một số hình phẳng trong thực tiễn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 18: Hình tam giác đều: Hình vuông: Hình lục giác đều | 60 phút | {{ GetExamScore('3a160514-5edb-4031-aa69-0b7bfad3cc29')}} | {{ GetExamStatus('3a160514-5edb-4031-aa69-0b7bfad3cc29')}} | |||
Bài 19: Hình chữ nhật: Hình thoi: Hình bình hành: Hình thang cân | 60 phút | {{ GetExamScore('bb414aaa-1a2d-454d-a1d2-1fe770ba7f8a')}} | {{ GetExamStatus('bb414aaa-1a2d-454d-a1d2-1fe770ba7f8a')}} | |||
Bài 20: Chu vi và diện tích của một số tứ giác đã học | 60 phút | {{ GetExamScore('51cd5982-aafd-4a7d-a1fa-c10b89bc7727')}} | {{ GetExamStatus('51cd5982-aafd-4a7d-a1fa-c10b89bc7727')}} | |||
Ôn tập Chương 4 | 60 phút | {{ GetExamScore('ef897ec8-f646-44b8-8571-d09ed3c8a3fd')}} | {{ GetExamStatus('ef897ec8-f646-44b8-8571-d09ed3c8a3fd')}} | |||
Lớp 6 - Chương 5: Tính đối xứng của hình phẳng trong tự nhiên |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 21: Hình có trục đối xứng | 60 phút | {{ GetExamScore('b0f0b79a-fecc-4ab1-b14f-50c9ae978dcf')}} | {{ GetExamStatus('b0f0b79a-fecc-4ab1-b14f-50c9ae978dcf')}} | |||
Bài 22: Hình có tâm đối xứng | 60 phút | {{ GetExamScore('556d3b9c-53cc-427c-9a03-a26a4cc03368')}} | {{ GetExamStatus('556d3b9c-53cc-427c-9a03-a26a4cc03368')}} | |||
Ôn tập Chương 5 | 60 phút | {{ GetExamScore('133e0e14-f2ff-4755-9a5b-96268b717b1f')}} | {{ GetExamStatus('133e0e14-f2ff-4755-9a5b-96268b717b1f')}} | |||
Lớp 6 - Chương 6: Phân số |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 23: Mở rộng phân số: Phân số bằng nhau | 60 phút | {{ GetExamScore('b60ab7f4-e1c9-4a7e-a72b-8bc49d363dbe')}} | {{ GetExamStatus('b60ab7f4-e1c9-4a7e-a72b-8bc49d363dbe')}} | |||
Bài 24: So sánh phân số: Hỗn số dương | 60 phút | {{ GetExamScore('98517f47-a4ce-4997-99df-b96a7c137d82')}} | {{ GetExamStatus('98517f47-a4ce-4997-99df-b96a7c137d82')}} | |||
Bài 25: Phép cộng và phép trừ phân số | 60 phút | {{ GetExamScore('578e37eb-53d2-4a46-bebf-757206163b85')}} | {{ GetExamStatus('578e37eb-53d2-4a46-bebf-757206163b85')}} | |||
Bài 26: Phép nhân và phép chia phân số | 60 phút | {{ GetExamScore('71bffc27-02bc-462d-9af6-39a00a038b69')}} | {{ GetExamStatus('71bffc27-02bc-462d-9af6-39a00a038b69')}} | |||
Bài 27: Hai bài toán về phân số | 60 phút | {{ GetExamScore('0700c061-babb-48b5-8ab0-a2e4f5284b22')}} | {{ GetExamStatus('0700c061-babb-48b5-8ab0-a2e4f5284b22')}} | |||
Ôn tập Chương 6 | 60 phút | {{ GetExamScore('d5cb56cc-3f6b-460d-89e6-6df863b60a0d')}} | {{ GetExamStatus('d5cb56cc-3f6b-460d-89e6-6df863b60a0d')}} | |||
Lớp 6 - Chương 7: Số thập phân |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 28: Số thập phân | 60 phút | {{ GetExamScore('ec315360-3d83-4ade-b485-c7556e47a6db')}} | {{ GetExamStatus('ec315360-3d83-4ade-b485-c7556e47a6db')}} | |||
Bài 29: Tính toán với số thập phân | 60 phút | {{ GetExamScore('01bc8d9f-12fe-4c32-b2ae-a133ef3efef1')}} | {{ GetExamStatus('01bc8d9f-12fe-4c32-b2ae-a133ef3efef1')}} | |||
Bài 30: Làm tròn và ước lượng | 60 phút | {{ GetExamScore('5bea0075-227a-41b3-b769-40ae5ccf95c8')}} | {{ GetExamStatus('5bea0075-227a-41b3-b769-40ae5ccf95c8')}} | |||
Bài 31: Một số bài toán về tỉ số và tỉ số phần trăm | 60 phút | {{ GetExamScore('ae6b572c-9ecb-49ec-a403-861a88aef73b')}} | {{ GetExamStatus('ae6b572c-9ecb-49ec-a403-861a88aef73b')}} | |||
Ôn tập Chương 7 | 60 phút | {{ GetExamScore('42f13015-17f7-4efe-a616-17e5416207d8')}} | {{ GetExamStatus('42f13015-17f7-4efe-a616-17e5416207d8')}} | |||
Lớp 6 - Chương 8: Những hình hình học cơ bản |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 32: Điểm và đường thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('c3f472b9-f8eb-4795-befa-a3edd24a7f61')}} | {{ GetExamStatus('c3f472b9-f8eb-4795-befa-a3edd24a7f61')}} | |||
Bài 33: Điểm nằm giữa hai điểm: Tia | 60 phút | {{ GetExamScore('e42d26d3-e6b7-421e-8ddc-cb54a4a33039')}} | {{ GetExamStatus('e42d26d3-e6b7-421e-8ddc-cb54a4a33039')}} | |||
Bài 34: Đoạn thẳng: Độ dài đoạn thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('ce4780f4-24c4-45e1-9ce4-e698967eb808')}} | {{ GetExamStatus('ce4780f4-24c4-45e1-9ce4-e698967eb808')}} | |||
Bài 35: Trung điểm của đoạn thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('ef2fd8f6-4a7c-473a-9322-d56b8341e5e2')}} | {{ GetExamStatus('ef2fd8f6-4a7c-473a-9322-d56b8341e5e2')}} | |||
Bài 36: Góc | 60 phút | {{ GetExamScore('e90bc913-776d-46d0-8527-6d5a3dd3be06')}} | {{ GetExamStatus('e90bc913-776d-46d0-8527-6d5a3dd3be06')}} | |||
Bài 37: Số đo góc | 60 phút | {{ GetExamScore('d9ffdd11-01ec-4289-9351-a356274e9c0f')}} | {{ GetExamStatus('d9ffdd11-01ec-4289-9351-a356274e9c0f')}} | |||
Ôn tập Chương 8 | 60 phút | {{ GetExamScore('ee82b160-1da6-4652-b6dd-545c1aca34c5')}} | {{ GetExamStatus('ee82b160-1da6-4652-b6dd-545c1aca34c5')}} | |||
Lớp 6 - Chương 9: Dữ liệu và xác suất thực nghiệm |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 38: Dữ liệu và thu thập dữ liệu | 60 phút | {{ GetExamScore('5273e93b-8d59-493d-a476-cb575ea380bf')}} | {{ GetExamStatus('5273e93b-8d59-493d-a476-cb575ea380bf')}} | |||
Bài 39: Bảng thống kê và biểu đồ tranh | 60 phút | {{ GetExamScore('b285722e-c706-48ba-9b06-ff5b591e2728')}} | {{ GetExamStatus('b285722e-c706-48ba-9b06-ff5b591e2728')}} | |||
Bài 40: Biểu đồ cột | 60 phút | {{ GetExamScore('6a50164e-2577-4ce0-a3f4-32d615a12d5a')}} | {{ GetExamStatus('6a50164e-2577-4ce0-a3f4-32d615a12d5a')}} | |||
Bài 41: Biểu đồ cột kép | 60 phút | {{ GetExamScore('90bef670-877f-48df-bd20-d9fd77bc1eb7')}} | {{ GetExamStatus('90bef670-877f-48df-bd20-d9fd77bc1eb7')}} | |||
Bài 42: Kết quả có thể và sự kiện trong trò chơi, thí nghiệm | 60 phút | {{ GetExamScore('986d0f52-4d6e-40b8-80c3-02a128953725')}} | {{ GetExamStatus('986d0f52-4d6e-40b8-80c3-02a128953725')}} | |||
Bài 43: Xác suất thực nghiệm | 60 phút | {{ GetExamScore('880dfb3a-d732-45fa-b8d9-b12b63e25512')}} | {{ GetExamStatus('880dfb3a-d732-45fa-b8d9-b12b63e25512')}} | |||
Ôn tập Chương 9 | 60 phút | {{ GetExamScore('e34d8b21-4c4d-4346-8fe0-5baf01dec82d')}} | {{ GetExamStatus('e34d8b21-4c4d-4346-8fe0-5baf01dec82d')}} |