Lớp 7 - Chương 1: Số hữu tỉ |
Bài 1: Tập hợp các số hữu tỉThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('dc29031b-02b4-4bd8-9af1-2bb420221922')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('dc29031b-02b4-4bd8-9af1-2bb420221922')}}
|
Bài 2: Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9acc75e0-4d70-4ed3-a004-ae5c05fd6b59')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9acc75e0-4d70-4ed3-a004-ae5c05fd6b59')}}
|
Bài 3: Lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e709d199-8b6b-4502-b2b2-6817d0253617')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e709d199-8b6b-4502-b2b2-6817d0253617')}}
|
Bài 4: Thứ tự thực hiện các phép tính: Quy tắc chuyển vếThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('92e4fb40-0250-41da-840a-7502bfc71124')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('92e4fb40-0250-41da-840a-7502bfc71124')}}
|
Ôn tập Chương 1Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f58fb57d-8b85-44a5-9252-a038d3235dc4')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f58fb57d-8b85-44a5-9252-a038d3235dc4')}}
|
Lớp 7 - Chương 2: Số thực |
Bài 5: Làm quen với số thập phân vô hạn tuần hoànThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('835acd0e-7c91-4c06-a747-94950d8de6c1')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('835acd0e-7c91-4c06-a747-94950d8de6c1')}}
|
Bài 6: Số vô tỉ: Căn bậc hai số họcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8f3349d9-841d-4391-8fe3-66779da9ea73')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8f3349d9-841d-4391-8fe3-66779da9ea73')}}
|
Bài 7: Tập hợp các số thựcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('cfc4772f-f28c-4f4c-b544-54cfd0b33c09')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('cfc4772f-f28c-4f4c-b544-54cfd0b33c09')}}
|
Ôn tập Chương 2Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c0b0ee40-0ec3-439c-a58c-319a0bd0cf28')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c0b0ee40-0ec3-439c-a58c-319a0bd0cf28')}}
|
Lớp 7 - Chương 3: Góc và đường thẳng song song |
Bài 8: Góc ở vị trí đặc biệt: Tia phân giác của một gócThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('369c39fc-37ed-4a26-b9e6-832e34c0721b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('369c39fc-37ed-4a26-b9e6-832e34c0721b')}}
|
Bài 9: Hai đường thẳng song song và dấu hiệu nhận biếtThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d971e5fe-fa37-4388-8abd-1db90d38c7c4')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d971e5fe-fa37-4388-8abd-1db90d38c7c4')}}
|
Bài 10: Tiên đề Euclid: Tính chất của hai đường thẳng song songThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a640f5ae-97d9-4edb-8742-6ef7a4ccdc02')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a640f5ae-97d9-4edb-8742-6ef7a4ccdc02')}}
|
Bài 11: Định lí và chứng minh định líThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a9b3b925-076b-4e30-acc3-4ba85e3ef700')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a9b3b925-076b-4e30-acc3-4ba85e3ef700')}}
|
Ôn tập Chương 3Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('255fef8e-913e-4c60-bef2-70d512641679')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('255fef8e-913e-4c60-bef2-70d512641679')}}
|
Lớp 7 - Chương 4: Tam giác bằng nhau |
Bài 12: Tổng các góc trong một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('433fc55f-3d94-473b-96da-ddaa781e3256')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('433fc55f-3d94-473b-96da-ddaa781e3256')}}
|
Bài 13: Hai tam giác bằng nhau: Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('297f53b8-5460-4ec6-90e8-c7894180c09e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('297f53b8-5460-4ec6-90e8-c7894180c09e')}}
|
Bài 14: Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('60e3cece-addf-4d7b-b63f-5f5df8230156')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('60e3cece-addf-4d7b-b63f-5f5df8230156')}}
|
Bài 15: Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuôngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('01aa300c-79fc-4fb7-9e3b-acf547e88c22')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('01aa300c-79fc-4fb7-9e3b-acf547e88c22')}}
|
Bài 16: Tam giác cân: Đường trung trực của đoạn thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('a5655a4a-a382-4368-b1a5-d4a7c8db246a')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('a5655a4a-a382-4368-b1a5-d4a7c8db246a')}}
|
Ôn tập Chương 4Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('0b438346-567b-4622-8fba-2a4aa9a4b188')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('0b438346-567b-4622-8fba-2a4aa9a4b188')}}
|
Lớp 7 - Chương 5: Thu thập và biểu diễn dữ liệu |
Bài 17: Thu thập và phân loại dữ liệuThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ad71d753-bd20-4d2b-8f22-8fee5b01635b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ad71d753-bd20-4d2b-8f22-8fee5b01635b')}}
|
Bài 18: Biểu đồ hình quạt trònThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9ea6f9b2-30f9-4e39-a549-29b80366a79e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9ea6f9b2-30f9-4e39-a549-29b80366a79e')}}
|
Bài 19: Biểu đồ đoạn thẳngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8bc522d5-870c-47c3-8b44-58b033a7aee8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8bc522d5-870c-47c3-8b44-58b033a7aee8')}}
|
Ôn tập Chương 5Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('464484c0-3884-4f7d-942b-b114db0fd67c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('464484c0-3884-4f7d-942b-b114db0fd67c')}}
|
Lớp 7 - Chương 6: Tỉ lệ thức và đại lượng tỉ lệ |
Bài 20: Tỉ lệ thứcThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('5296759b-0785-4b83-b839-9437fedcbde2')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('5296759b-0785-4b83-b839-9437fedcbde2')}}
|
Bài 21: Tính chất của dãy tỉ số bằng nhauThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('8f01a693-7f5b-4091-954f-20e3388477bb')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('8f01a693-7f5b-4091-954f-20e3388477bb')}}
|
Bài 22: Đại lượng tỉ lệ thuậnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ae289f6c-64ed-4ad0-83d6-e2fa57d32be8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ae289f6c-64ed-4ad0-83d6-e2fa57d32be8')}}
|
Bài 23: Đại lượng tỉ lệ nghịchThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f215e792-87d8-493e-b918-4542b6ceba89')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f215e792-87d8-493e-b918-4542b6ceba89')}}
|
Ôn tập Chương 6Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('4b632270-724d-4b60-8ef0-beebc26921b8')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('4b632270-724d-4b60-8ef0-beebc26921b8')}}
|
Lớp 7 - Chương 7: Biểu thức đại số và đa thức một biến |
Bài 24: Biểu thức đại sốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d9f3c52d-a791-430b-a03c-9aee559cf6a0')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d9f3c52d-a791-430b-a03c-9aee559cf6a0')}}
|
Bài 25: Đa thức một biếnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('d9439653-9569-476b-90e1-6fddfc141fbc')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('d9439653-9569-476b-90e1-6fddfc141fbc')}}
|
Bài 26: Phép cộng và phép trừ đa thức một biếnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3f92eb3f-0cf4-4b4a-b8c7-6c5c66291648')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3f92eb3f-0cf4-4b4a-b8c7-6c5c66291648')}}
|
Bài 27: Phép nhân đa thức một biếnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9166b6ba-6ac9-4c10-bd05-67f05d085ca7')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9166b6ba-6ac9-4c10-bd05-67f05d085ca7')}}
|
Bài 28: Phép chia đa thức một biếnThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('eff0fa63-47de-4744-9977-6a869eede21e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('eff0fa63-47de-4744-9977-6a869eede21e')}}
|
Ôn tập Chương 7Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3c382351-dccd-4004-8250-c75df9e34d3e')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3c382351-dccd-4004-8250-c75df9e34d3e')}}
|
Lớp 7 - Chương 8: Làm quen với biến cố và xác suất của biến cố |
Bài 29: Làm quen với biến cốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e853a8da-f1d0-4a7e-91b1-bde5931b5434')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e853a8da-f1d0-4a7e-91b1-bde5931b5434')}}
|
Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cốThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('45da93f0-327f-4b4d-bd8b-c5729a7278b7')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('45da93f0-327f-4b4d-bd8b-c5729a7278b7')}}
|
Ôn tập Chương 8Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('cc1a0c5b-d871-42ff-9a02-ee41d496ea77')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('cc1a0c5b-d871-42ff-9a02-ee41d496ea77')}}
|
Lớp 7 - Chương 9: Quan hệ giữa các yếu tố trong một tam giác |
Bài 31: Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('f6e5af36-1588-460f-8f87-007149e82195')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('f6e5af36-1588-460f-8f87-007149e82195')}}
|
Bài 32: Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiênThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('3a9b2f0e-b3c3-45b1-93e9-86cb4bcbbd6b')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('3a9b2f0e-b3c3-45b1-93e9-86cb4bcbbd6b')}}
|
Bài 33: Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('89107a1d-71cd-4e40-ab79-9e7f1f1c6632')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('89107a1d-71cd-4e40-ab79-9e7f1f1c6632')}}
|
Bài 34: Sự đồng quy của ba đường trung tuyến, ba đường phân giác trong một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9553aacf-409e-42a8-8c00-4b88b325b3e0')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9553aacf-409e-42a8-8c00-4b88b325b3e0')}}
|
Bài 35: Sự đồng quy của ba đường trung trực, ba đường cao trong một tam giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('c2ad3460-11a2-481a-94ca-a6b038daf201')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('c2ad3460-11a2-481a-94ca-a6b038daf201')}}
|
Ôn tập Chương 9Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('e90b1742-1a69-495e-bf14-87a795a3859c')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('e90b1742-1a69-495e-bf14-87a795a3859c')}}
|
Lớp 7 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
Bài 36: Hình hộp chữ nhật và hình lập phươngThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('5051c3c8-0b4f-4b7a-8e0a-cad52d35999d')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('5051c3c8-0b4f-4b7a-8e0a-cad52d35999d')}}
|
Bài 37: Hình lăng trụ đứng tam giác và hình lăng trụ đứng tứ giácThời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('ff4ca340-b13a-4293-8810-b64e24f768dc')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('ff4ca340-b13a-4293-8810-b64e24f768dc')}}
|
Ôn tập Chương 10Thời gian : 60 phút
Điểm thi : {{ GetExamScore('9d016427-3697-44d7-a316-ad827bc182df')}}
Nhận xét : {{ GetExamStatus('9d016427-3697-44d7-a316-ad827bc182df')}}
|
Lớp 7 - Chương 1: Số hữu tỉ |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
---|---|---|---|---|---|---|
Bài 1: Tập hợp các số hữu tỉ | 60 phút | {{ GetExamScore('dc29031b-02b4-4bd8-9af1-2bb420221922')}} | {{ GetExamStatus('dc29031b-02b4-4bd8-9af1-2bb420221922')}} | |||
Bài 2: Cộng, trừ, nhân, chia số hữu tỉ | 60 phút | {{ GetExamScore('9acc75e0-4d70-4ed3-a004-ae5c05fd6b59')}} | {{ GetExamStatus('9acc75e0-4d70-4ed3-a004-ae5c05fd6b59')}} | |||
Bài 3: Lũy thừa với số mũ tự nhiên của một số hữu tỉ | 60 phút | {{ GetExamScore('e709d199-8b6b-4502-b2b2-6817d0253617')}} | {{ GetExamStatus('e709d199-8b6b-4502-b2b2-6817d0253617')}} | |||
Bài 4: Thứ tự thực hiện các phép tính: Quy tắc chuyển vế | 60 phút | {{ GetExamScore('92e4fb40-0250-41da-840a-7502bfc71124')}} | {{ GetExamStatus('92e4fb40-0250-41da-840a-7502bfc71124')}} | |||
Ôn tập Chương 1 | 60 phút | {{ GetExamScore('f58fb57d-8b85-44a5-9252-a038d3235dc4')}} | {{ GetExamStatus('f58fb57d-8b85-44a5-9252-a038d3235dc4')}} | |||
Lớp 7 - Chương 2: Số thực |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 5: Làm quen với số thập phân vô hạn tuần hoàn | 60 phút | {{ GetExamScore('835acd0e-7c91-4c06-a747-94950d8de6c1')}} | {{ GetExamStatus('835acd0e-7c91-4c06-a747-94950d8de6c1')}} | |||
Bài 6: Số vô tỉ: Căn bậc hai số học | 60 phút | {{ GetExamScore('8f3349d9-841d-4391-8fe3-66779da9ea73')}} | {{ GetExamStatus('8f3349d9-841d-4391-8fe3-66779da9ea73')}} | |||
Bài 7: Tập hợp các số thực | 60 phút | {{ GetExamScore('cfc4772f-f28c-4f4c-b544-54cfd0b33c09')}} | {{ GetExamStatus('cfc4772f-f28c-4f4c-b544-54cfd0b33c09')}} | |||
Ôn tập Chương 2 | 60 phút | {{ GetExamScore('c0b0ee40-0ec3-439c-a58c-319a0bd0cf28')}} | {{ GetExamStatus('c0b0ee40-0ec3-439c-a58c-319a0bd0cf28')}} | |||
Lớp 7 - Chương 3: Góc và đường thẳng song song |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 8: Góc ở vị trí đặc biệt: Tia phân giác của một góc | 60 phút | {{ GetExamScore('369c39fc-37ed-4a26-b9e6-832e34c0721b')}} | {{ GetExamStatus('369c39fc-37ed-4a26-b9e6-832e34c0721b')}} | |||
Bài 9: Hai đường thẳng song song và dấu hiệu nhận biết | 60 phút | {{ GetExamScore('d971e5fe-fa37-4388-8abd-1db90d38c7c4')}} | {{ GetExamStatus('d971e5fe-fa37-4388-8abd-1db90d38c7c4')}} | |||
Bài 10: Tiên đề Euclid: Tính chất của hai đường thẳng song song | 60 phút | {{ GetExamScore('a640f5ae-97d9-4edb-8742-6ef7a4ccdc02')}} | {{ GetExamStatus('a640f5ae-97d9-4edb-8742-6ef7a4ccdc02')}} | |||
Bài 11: Định lí và chứng minh định lí | 60 phút | {{ GetExamScore('a9b3b925-076b-4e30-acc3-4ba85e3ef700')}} | {{ GetExamStatus('a9b3b925-076b-4e30-acc3-4ba85e3ef700')}} | |||
Ôn tập Chương 3 | 60 phút | {{ GetExamScore('255fef8e-913e-4c60-bef2-70d512641679')}} | {{ GetExamStatus('255fef8e-913e-4c60-bef2-70d512641679')}} | |||
Lớp 7 - Chương 4: Tam giác bằng nhau |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 12: Tổng các góc trong một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('433fc55f-3d94-473b-96da-ddaa781e3256')}} | {{ GetExamStatus('433fc55f-3d94-473b-96da-ddaa781e3256')}} | |||
Bài 13: Hai tam giác bằng nhau: Trường hợp bằng nhau thứ nhất của tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('297f53b8-5460-4ec6-90e8-c7894180c09e')}} | {{ GetExamStatus('297f53b8-5460-4ec6-90e8-c7894180c09e')}} | |||
Bài 14: Trường hợp bằng nhau thứ hai và thứ ba của tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('60e3cece-addf-4d7b-b63f-5f5df8230156')}} | {{ GetExamStatus('60e3cece-addf-4d7b-b63f-5f5df8230156')}} | |||
Bài 15: Các trường hợp bằng nhau của tam giác vuông | 60 phút | {{ GetExamScore('01aa300c-79fc-4fb7-9e3b-acf547e88c22')}} | {{ GetExamStatus('01aa300c-79fc-4fb7-9e3b-acf547e88c22')}} | |||
Bài 16: Tam giác cân: Đường trung trực của đoạn thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('a5655a4a-a382-4368-b1a5-d4a7c8db246a')}} | {{ GetExamStatus('a5655a4a-a382-4368-b1a5-d4a7c8db246a')}} | |||
Ôn tập Chương 4 | 60 phút | {{ GetExamScore('0b438346-567b-4622-8fba-2a4aa9a4b188')}} | {{ GetExamStatus('0b438346-567b-4622-8fba-2a4aa9a4b188')}} | |||
Lớp 7 - Chương 5: Thu thập và biểu diễn dữ liệu |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 17: Thu thập và phân loại dữ liệu | 60 phút | {{ GetExamScore('ad71d753-bd20-4d2b-8f22-8fee5b01635b')}} | {{ GetExamStatus('ad71d753-bd20-4d2b-8f22-8fee5b01635b')}} | |||
Bài 18: Biểu đồ hình quạt tròn | 60 phút | {{ GetExamScore('9ea6f9b2-30f9-4e39-a549-29b80366a79e')}} | {{ GetExamStatus('9ea6f9b2-30f9-4e39-a549-29b80366a79e')}} | |||
Bài 19: Biểu đồ đoạn thẳng | 60 phút | {{ GetExamScore('8bc522d5-870c-47c3-8b44-58b033a7aee8')}} | {{ GetExamStatus('8bc522d5-870c-47c3-8b44-58b033a7aee8')}} | |||
Ôn tập Chương 5 | 60 phút | {{ GetExamScore('464484c0-3884-4f7d-942b-b114db0fd67c')}} | {{ GetExamStatus('464484c0-3884-4f7d-942b-b114db0fd67c')}} | |||
Lớp 7 - Chương 6: Tỉ lệ thức và đại lượng tỉ lệ |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 20: Tỉ lệ thức | 60 phút | {{ GetExamScore('5296759b-0785-4b83-b839-9437fedcbde2')}} | {{ GetExamStatus('5296759b-0785-4b83-b839-9437fedcbde2')}} | |||
Bài 21: Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau | 60 phút | {{ GetExamScore('8f01a693-7f5b-4091-954f-20e3388477bb')}} | {{ GetExamStatus('8f01a693-7f5b-4091-954f-20e3388477bb')}} | |||
Bài 22: Đại lượng tỉ lệ thuận | 60 phút | {{ GetExamScore('ae289f6c-64ed-4ad0-83d6-e2fa57d32be8')}} | {{ GetExamStatus('ae289f6c-64ed-4ad0-83d6-e2fa57d32be8')}} | |||
Bài 23: Đại lượng tỉ lệ nghịch | 60 phút | {{ GetExamScore('f215e792-87d8-493e-b918-4542b6ceba89')}} | {{ GetExamStatus('f215e792-87d8-493e-b918-4542b6ceba89')}} | |||
Ôn tập Chương 6 | 60 phút | {{ GetExamScore('4b632270-724d-4b60-8ef0-beebc26921b8')}} | {{ GetExamStatus('4b632270-724d-4b60-8ef0-beebc26921b8')}} | |||
Lớp 7 - Chương 7: Biểu thức đại số và đa thức một biến |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 24: Biểu thức đại số | 60 phút | {{ GetExamScore('d9f3c52d-a791-430b-a03c-9aee559cf6a0')}} | {{ GetExamStatus('d9f3c52d-a791-430b-a03c-9aee559cf6a0')}} | |||
Bài 25: Đa thức một biến | 60 phút | {{ GetExamScore('d9439653-9569-476b-90e1-6fddfc141fbc')}} | {{ GetExamStatus('d9439653-9569-476b-90e1-6fddfc141fbc')}} | |||
Bài 26: Phép cộng và phép trừ đa thức một biến | 60 phút | {{ GetExamScore('3f92eb3f-0cf4-4b4a-b8c7-6c5c66291648')}} | {{ GetExamStatus('3f92eb3f-0cf4-4b4a-b8c7-6c5c66291648')}} | |||
Bài 27: Phép nhân đa thức một biến | 60 phút | {{ GetExamScore('9166b6ba-6ac9-4c10-bd05-67f05d085ca7')}} | {{ GetExamStatus('9166b6ba-6ac9-4c10-bd05-67f05d085ca7')}} | |||
Bài 28: Phép chia đa thức một biến | 60 phút | {{ GetExamScore('eff0fa63-47de-4744-9977-6a869eede21e')}} | {{ GetExamStatus('eff0fa63-47de-4744-9977-6a869eede21e')}} | |||
Ôn tập Chương 7 | 60 phút | {{ GetExamScore('3c382351-dccd-4004-8250-c75df9e34d3e')}} | {{ GetExamStatus('3c382351-dccd-4004-8250-c75df9e34d3e')}} | |||
Lớp 7 - Chương 8: Làm quen với biến cố và xác suất của biến cố |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 29: Làm quen với biến cố | 60 phút | {{ GetExamScore('e853a8da-f1d0-4a7e-91b1-bde5931b5434')}} | {{ GetExamStatus('e853a8da-f1d0-4a7e-91b1-bde5931b5434')}} | |||
Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 60 phút | {{ GetExamScore('45da93f0-327f-4b4d-bd8b-c5729a7278b7')}} | {{ GetExamStatus('45da93f0-327f-4b4d-bd8b-c5729a7278b7')}} | |||
Ôn tập Chương 8 | 60 phút | {{ GetExamScore('cc1a0c5b-d871-42ff-9a02-ee41d496ea77')}} | {{ GetExamStatus('cc1a0c5b-d871-42ff-9a02-ee41d496ea77')}} | |||
Lớp 7 - Chương 9: Quan hệ giữa các yếu tố trong một tam giác |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 31: Quan hệ giữa góc và cạnh đối diện trong một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('f6e5af36-1588-460f-8f87-007149e82195')}} | {{ GetExamStatus('f6e5af36-1588-460f-8f87-007149e82195')}} | |||
Bài 32: Quan hệ giữa đường vuông góc và đường xiên | 60 phút | {{ GetExamScore('3a9b2f0e-b3c3-45b1-93e9-86cb4bcbbd6b')}} | {{ GetExamStatus('3a9b2f0e-b3c3-45b1-93e9-86cb4bcbbd6b')}} | |||
Bài 33: Quan hệ giữa ba cạnh của một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('89107a1d-71cd-4e40-ab79-9e7f1f1c6632')}} | {{ GetExamStatus('89107a1d-71cd-4e40-ab79-9e7f1f1c6632')}} | |||
Bài 34: Sự đồng quy của ba đường trung tuyến, ba đường phân giác trong một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('9553aacf-409e-42a8-8c00-4b88b325b3e0')}} | {{ GetExamStatus('9553aacf-409e-42a8-8c00-4b88b325b3e0')}} | |||
Bài 35: Sự đồng quy của ba đường trung trực, ba đường cao trong một tam giác | 60 phút | {{ GetExamScore('c2ad3460-11a2-481a-94ca-a6b038daf201')}} | {{ GetExamStatus('c2ad3460-11a2-481a-94ca-a6b038daf201')}} | |||
Ôn tập Chương 9 | 60 phút | {{ GetExamScore('e90b1742-1a69-495e-bf14-87a795a3859c')}} | {{ GetExamStatus('e90b1742-1a69-495e-bf14-87a795a3859c')}} | |||
Lớp 7 - Chương 10: Một số hình khối trong thực tiễn |
||||||
Tên bài kiểm tra | Thời gian | Điểm thi | Nhận xét | |||
Bài 36: Hình hộp chữ nhật và hình lập phương | 60 phút | {{ GetExamScore('5051c3c8-0b4f-4b7a-8e0a-cad52d35999d')}} | {{ GetExamStatus('5051c3c8-0b4f-4b7a-8e0a-cad52d35999d')}} | |||
Bài 37: Hình lăng trụ đứng tam giác và hình lăng trụ đứng tứ giác | 60 phút | {{ GetExamScore('ff4ca340-b13a-4293-8810-b64e24f768dc')}} | {{ GetExamStatus('ff4ca340-b13a-4293-8810-b64e24f768dc')}} | |||
Ôn tập Chương 10 | 60 phút | {{ GetExamScore('9d016427-3697-44d7-a316-ad827bc182df')}} | {{ GetExamStatus('9d016427-3697-44d7-a316-ad827bc182df')}} |